Có 2 kết quả:
笔杆子 bǐ gǎn zi ㄅㄧˇ ㄍㄢˇ • 筆桿子 bǐ gǎn zi ㄅㄧˇ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pen
(2) an effective writer
(2) an effective writer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pen
(2) an effective writer
(2) an effective writer
Bình luận 0